Từ chuyên môn
- Đề nghị mọi người xem tất cả từ chuyên môn dù không thuộc bộ mình nhận, vì từ nào lặp lại ở nhiều bộ, Lá sẽ không ghi ra 2 lần.
- Quy tắc viết hoa: Tập đoàn quân, Sư đoàn, Sư đoàn Bộ binh, Sư đoàn Bộ binh Cơ giới, Sư đoàn Tăng - Thiết giáp. Quy tắc này dùng cho trường hợp chính thức như khi gọi tên đơn vị quân, hoặc có kèm số hiệu, ngoài ra khi nói chuyện bình thường, tức không phải danh từ riêng, vd "sư đoàn của anh", "quay về đại đội" thì không viết hoa.
- Nhắc lại: từ "thủ trưởng" đều dịch ra thành cấp hàm của đối phương. Chỉ những chỗ bất khả kháng mới dùng “cấp trên”.
- Phía dưới theo format như sau:
Chữ Hán (convert): Từ Việt (chú thích, giải nghĩa nếu có)
- Các từ có "/" là tùy trường hợp nghiêm túc hay bỗ bã, các từ có "," là một cụm dài.
- Mỗi post là số lượng từ chuyên môn trong 10 chương.
Các editor chú ý: @Tán Ô Nhỏ @oomi @Kazeshizu @momochan @Mạc Tư Thân Ngoại @Túc Liên @CryingDevil.
Lá hướng dẫn mọi người cách để dịch từ chuyên môn cho đúng và tiết kiệm sức:
- Paste toàn bộ RAW phần mình nhận vào 1 file QT.
- Dùng chức năng Find để tìm chữ Hán từng từ dưới đây.
- Quét cụm đó bên phần Convert, click chuột phải, chọn Update Vietphrase, paste vào từ tiếng Việt tương ứng.
- Bấm Re-Translate. Từ đây về sau ở mọi nơi có từ đó, bạn sẽ chỉ nhìn thấy từ tiếng Việt.
- Nếu bạn nào ko dùng QT (hi vọng các bạn cố gắng hết sức để dùng), có thể dùng chức năng Find & Replace của Word.
- Tuy nhiên, các bạn vẫn cần đọc qua toàn bộ từ chuyên môn, vì rất nhiều từ dưới đây có lý giải trường hợp sử dụng, kèm các từ liên quan gần đó. Kiến thức cả, đọc đi các tình yêu <3
Thêm một note quan trọng:
Các đơn vị quân đội Trung Quốc chia làm Tập đoàn quân, Quân đoàn, Sư đoàn, Lữ đoàn, Đoàn, Doanh, Liên, Bài, Ban. Thông thường người ta sẽ án theo số lượng quân để dịch ngang ra cách phân chia bên Việt Nam mình, nhưng đó là khi dịch chung chung và ít đề cập đến lực lượng đặc chủng. Vì lực lượng đặc chủng được gọi Đại đội, số lượng 3000 người ngang với một Lữ đoàn, trong khi Đại đội bên mình chỉ có 50 - 200 người thôi. Do đó, giữ nguyên theo cách gọi của bên Trung, không dịch.
Bộ 1:
集团军 (tập đoàn quân): tập đoàn quân
师部 (sư bộ): phòng chỉ huy
橄榄绿常服 (màu ô-liu thường phục): thường phục ôliu
作训服 (tác huấn phục): áo lính
板寸 (bản thốn): đầu đinh
两杠四星 (hai giang bốn sao): hai vạch bốn sao (tương tự cho các cấp hàm khác)
肩章 (phù hiệu/quân hàm): phù hiệu
牛皮军靴 (da trâu ủng chiến): giày lính
师长 (sư trưởng): sư đoàn trưởng
麦穗 (mạch tuệ): bông lúa (trên phù hiệu cấp hàm, cho hàm từ tướng trở lên)
军级 (quân cấp): cấp hàm
师 (sư): sư đoàn
连长 (liên trưởng): liên trưởng
班长 (ban trưởng): ban trưởng
迷彩作训服 (quân phục tác chiến): quân phục/quân phục dã chiến/áo camo/áo lính
一年兵 (lính năm đầu): lính năm đầu
尖子兵 (đỉnh cấp binh): lính tinh nhuệ
部队 (bộ đội): đơn vị
军衔 (quân hàm): quân hàm
正师级 (chính sư cấp): sư đoàn trưởng
正军级 (chính quân cấp): quân đoàn trưởng
团级首长 (đoàn cấp thủ trưởng): đoàn trưởng, đoàn phó
政委 (chính ủy): chính ủy (Chức danh Chính trị viên khác với Chính ủy. Ở Vn và cả TQ, chức vị này trong lực lượng đặc chủng đều được gọi là Chính ủy)
万岁军 (vạn tuế quân): Vạn Tuế quân
下连 (hạ liên đội/hạ cả): đội tân binh
连 (liên/cả): đội
侦察连 (trinh sát cả): đội trinh sát
陆军学院 (lục quân học viện): Học viện Lục quân
特种大队 (đặc chủng đại đội): Đại đội Đặc chủng/đại đội đặc chủng
敬军礼 (kính quân lễ): chào quân lễ/tư thế chào (nói thật từ này nếu giữ Hán Việt sẽ có ý nghĩa rất lớn với quân nhân, cho nên bạn nào thích thì giữ, không thích cứ để thành tiếng Việt, tùy mọi người chọn)
团长 (đoàn trưởng): đoàn trưởng
列兵 (binh nhì): binh nhì
07 式作训服 (07 thức quần áo huấn luyện): camo K07
步枪 (bộ thương): súng trường
水壶 (ấm nước): bình nước
熊兵 (hùng binh): lính trẩu (chơi chữ với "hùng binh" = lính giỏi)
军营 (quân doanh): doanh trại/doanh trại quân đội/trại lính
兵 (binh): lính
大比武 (tỷ võ): Hội thao Toàn quân
侦察兵 (trinh sát binh): lính trinh sát
特种兵 (bộ đội đặc chủng): bộ đội đặc chủng/đặc chủng binh/lính đặc chủng/đặc chủng quân
入伍 (nhập ngũ): nhập ngũ
新兵 (lính mới): tân binh/lính mới
项 (hạng): môn (môn huấn luyện)
出师 (xuất sư): ra quân
一年列兵 (một năm binh nhì): binh nhì năm nhất
作训鞋 (huấn luyện hài): giày lính
军用吉普 (xe Jeep nhà binh): xe Jeep quân đội
迷彩 (nhiều màu sắc): áo camo/áo lính
背心 (áo lót): áo thun lót
志愿兵 (lính tình nguyện): quân tình nguyện/lính tình nguyện
下士 (hạ sĩ): Hạ sĩ
机步师 (máy hành quân/cơ bộ sư): Sư đoàn Bộ binh Cơ giới
27 军 (27 quân): Tập đoàn quân 27
38 军 (38 quân): Tập đoàn quân 38
军区 (quân khu): quân khu
军二代 (quân hai đời): con quan cháu tướng
陆军 (lục quân): Lục quân
维和部队 (duy hòa bộ đội): lực lượng gìn giữ hòa bình
营地 (nơi đóng quân): doanh trại/nơi đóng quân/nơi trú quân
基地 (căn cứ): căn cứ
刺儿头 (đồ sinh sự): (mấy đứa) gai góc, hung hăng
城市迷彩 (thành thị nhiều màu sắc): camo Không quân
军帽 (mũ quân đội): nón lính
军官 (sĩ quan): sĩ quan quân đội (gọi chung cán bộ quân đội)/Sĩ quan (cấp hàm) -> chú ý nhận biết trường hợp
领章 (phù hiệu): cấp hiệu ve cổ/lon cổ
臂章 (băng tay): cấp hiệu tay áo/lon tay
上校 (thượng tá/thượng giáo): Thượng tá
中国陆军 (Trung Quốc lục quân): lục quân Trung Quốc
横列 (hoành liệt): hàng ngang
训练场所 (sân huấn luyện): sân huấn luyện/bãi huấn luyện
400 米障碍双跑道 (400 gạo cản trở song đường băng): đường chạy chướng ngại 400m đôi (米: mét, 障碍: chướng ngại, 跑道: đường chạy, các từ này sẽ xuất hiện nhiều về sau, chú ý mọi người nhé)
单杠双杠: xà đơn xà kép
伞降 (nhảy dù): nhảy dù
设施 (phương tiện): thiết bị/công trình
靶场 (bãi bắn bia): trường bắn
东方神剑特种大队一中队代理中队长 (abc xyz #$%^&): quyền Trung đội trưởng Trung đội I Đại đội Đông Phương Thần Kiếm (代理 = quyền = thay mặt, các chính phó đội trưởng khác về sau tuân theo luận viết hoa này, bỏ chữ quyền đi là được)
基础体力耐力 (cơ sở thể lực sự chịu đựng): rèn thể lực chịu đựng (đây là nội dung huấn luyện của bộ 1, một bộ môn nâng cao của rèn thể lực thông thường, chỉ dành cho đặc chủng, sẽ được nhắc đến ở bộ khác)
正团副师级 (đang đoàn phó sư cấp): cấp bậc Đoàn trưởng, Sư đoàn phó
薄情 (bạc tình): Bạc Tình (đọc giống Bách Thanh)
武装 (vũ trang): dùng trong huấn luyện gọi là quân trang
小舅 (tiểu cậu): cậu
老部队 (lão bộ đội): đơn vị cũ
二年兵 (hai năm binh): lính năm hai
三栖精英 (ba tê tinh anh): đến nay chưa có từ tiếng Việt cho cả tam tê lẫn lưỡng tê, nghĩa của nó là quân chủng chiến đấu được trên cả ba địa hình (lục, hải, không), tạm dịch "tinh anh toàn địa hình"
全军枪王 (toàn quân Thương Vương): Súng Vương toàn quân
格斗 (đánh lộn): cận chiến/vật lộn
武装越野 (vũ trang việt dã): việt dã quân trang
背囊 (bối nang): balô
尖子 (mũi nhọn): tinh nhuệ
轻装 (quần áo nhẹ): gọn nhẹ
单匣 (đan tráp): túi đạn/hộp đạn
弹匣 (băng đạn): băng đạn
95 式自动步枪 (95 thức súng tự động): súng trường 95
步枪 (súng trường): súng trường
圆木 (viên mộc): khúc cây
仰卧起坐 (ngưỡng nằm lên ngồi): gập bụng
泥巴浴 (bùn dục): tắm bùn
觇孔型照门 (siêm khổng hình chiếu cửa): đầu zoom lỗ (một bộ phận của ống ngắm bắn)
枪带 (thương mang): đai súng/ dây đeo súng
猎鹰 (Liệp ưng): Falcon (một dòng xe Jeep)
哨位 (tiếu vị): trạm gác/đồn gác/chòi canh
哨兵 (tiễu binh/lính gác): lính canh/lính gác
大营 (đại doanh): doanh trại chính
拉练 (kéo luyện): hành quân huấn luyện dã ngoại
拉练 (nam sa): Nam Sa
胸环 (ngực vòng): bia bắn
枪手 (xạ thủ): tay súng
快速移动射击 (di chuyển nhanh chóng xạ kích): bắn di động tốc độ cao
屌 (điểu): ngầu
瞄准 (nhắm vào): ngắm bắn
环数 (vòng mấy): vòng điểm
靶子 (bia ngắm): bia
枪法 (tài bắn súng): kỹ thuật bắn súng/trình bắn súng
手枪 (súng lục): súng lục/súng ngắn
5 发子弹 47 环 (5 phát đạn 47 vòng): trong bắn súng, vòng nghĩa là điểm -> 5 phát 47 điểm
92 式半自动手枪 (92 thức nửa súng tay tự động): súng lục 92 bán tự động
神枪手 (thần thương thủ): tay thiện xạ
狙击 (đánh lén): bắn tỉa
射击 (xạ kích): bắn súng/bắn
攀登训练场 (leo sân huấn luyện): bãi huấn luyện leo trèo
弹药箱 (hòm đạn): thùng đạn dược
蹲伏 (núp chờ): gập bụng
坎儿 (khảm nhi): nấc
特战 (đặc chiến): chiến binh đặc chủng
勤务兵 (cần vụ binh): lính hậu cần
低桩网 (thấp cọc võng): cọc lưới thấp
高板墙 (cao bản tường): tường cao
独木桥 (cầu độc mộc): cầu độc mộc
二郎板 (hai lang bản): thang ngang
矮墙 (thấp tường): tường thấp
三步桩 (ba bước cọc): cọc ba bước
云梯 (thang mây): thang mây
拆解组合 (hóa giải tổ hợp): tháo lắp (súng)
下蹲 (hạ tồn): ngồi xổm
手枪 (tay súng/thủ thương): súng lục
爆破任务 (bạo phá nhiệm vụ): nhiệm vụ cài bom/kiểm soát chất nổ
狠角色 (nhân vật hung ác): tay máu mặt/kẻ máu mặt
高低栏 (cao thấp lan can): thang cao thấp
下水道 (đường nước ngầm): đường ống nước
轮胎阵 (săm lốp xe trận): trạm lốp xe
荡绳跳台 (đãng thừng cầu nhảy): cầu nhảy đu dây
勇气坑 (dũng khí hố): hố trườn
据枪 (cư thương): ôm súng/ngắm bắn
牵引横渡 (dẫn dắt vượt qua): đu dây vượt địa hình
正卧 (đang nằm): đu nằm
倒挂 (đổi chiều): đu ngược
88 式小口径狙击步枪 (abcxyz $%^&): súng bắn tỉa 88 nòng nhỏ
灌水举轮胎 (tưới nâng săm lốp xe): nâng lốp xe bơm nước
准特种兵 (chuẩn đặc chủng quân): chuẩn đặc chủng quân (chuẩn = sắp, chuẩn bị trở thành)
绒毛挂件布偶 (lông nhung vật trang sức vải ngẫu): gấu bông loại nhỏ (các từ "oa oa" phía sau cũng chính là gấu bông)
高原 (cao nguyên): núi
丛林 (tùng lâm): rừng
高楼 90° 索降向下 (cao lâu 90 độ tác hàng hướng hạ): đeo dây hạ tường 90 độ
一架直 -8 (một trận trực -8): một chiếc trực thăng quân sự Mil Mi-8 (lần đầu viết đủ, các lần sau "trực -8" đều chỉ cần viết là chiếc Mil Mi-8, và những chỗ lằng nhằng "máy bay trực thăng" chỉ cần để "trực thăng" thôi)
-> Chú ý: ở chương 31 tác giả có chú thích mình đã chọn sai loại trực thăng, đổi Mil Mi -8 thành Mil Mi -18 hết nha.
武直 -10 (võ trực -10): trực thăng vũ trang Z-10 (như trên, lần đầu viết đủ, lần sau viết Z-10 là được. Chú ý: trực thăng quân sự khác trực thăng vũ trang, đừng tùy tiện hoán đổi)
丛林迷彩 (tùng lâm nhiều màu sắc): camo Lục quân
2000 米冲坡 (2000m hướng dốc): leo núi 2000m
冲坡 (hướng dốc): leo núi
抱头蛙跳 (ôm đầu oa nhảy): nhảy cóc
站军姿 (trạm quân tư): đứng nghiêm
低姿匍匐 (thấp tư nằm rạp): nằm rạp
陆航 (lục hàng): Phòng không Lục quân
标配 (tiêu xứng): đủ tiêu chuẩn/đủ chuẩn
海空作战 (hải không tác chiến): đây là một khái niệm chưa có từ Việt chuẩn, thường được biết đến bằng tên gọi AirSea Battle, không phải lục quân thủy chiến, cũng không phải hải quân bộ chiến, do đó cứ để nguyên Hán Việt "hải không tác chiến"
伞机降 (ô đổ bộ): nhảy dù
海陆 (hải lục): hải quân lục chiến
武警 (võ cảnh): Cảnh sát Vũ trang
战术背心 (chiến thuật bối tâm): camo chống đạn
抗冲击训练 (kháng xung kích huấn luyện): huấn luyện kháng xung kích
倒立起坐 (đứng chổng ngược lên ngồi): treo người gập bụng
Chú thích riêng:
Chương 01:
- 第 38 集团军某师: sư đoàn nào đó trực thuộc Tập đoàn quân 38
Chương 05:
- 当了快一年兵: đi lính gần một năm
- 校官尉官军衔: quân hàm cấp tá, cấp úy
Chương 06:
- 澡都没洗 (táo đều không tẩy): tắm cũng không tắm (tẩy táo = tắm rửa)
Chương 10:
- 命根子 (sinh mạng): tờ rym (QT sai rồi)